请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trữ tình
释义 trữ tình
 浪漫 <富有诗意, 充满幻想。>
 抒情 <抒发情感。>
 văn xuôi trữ tình.
 抒情散文。
 trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
 写景、叙事的诗里也往往含有抒情的成分。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:44:29