请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến bã
释义
tuyến bã
皮脂腺 <人或动物体上分泌油脂的腺, 在真皮中, 很小, 多为囊状, 开口在毛囊中。皮脂腺的分泌物, 能润泽皮肤和毛发。>
随便看
cô bóng
cô bảo mẫu
cô-ca-in
cô chú
cô chị
cô chồng
cô con gái
cô cậu
cô cữu
cô dâu
cô dâu chú rể
cô dâu phụ
cô dì
Cô-dắc
cô em
cô em chồng
cô em vợ
cô giáo
cô gái
cô gái chua ngoa
cô gái cương trực
cô gái dệt vải
cô gái trẻ
cô gái đồng trinh
cô hai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:35:48