请输入您要查询的越南语单词:
单词
ồn ào náo động
释义
ồn ào náo động
喧哗 <声音大而杂乱。>
tiếng xe ngựa ồn ào náo động
喧嚣的车马声。
喧闹; 喧阗 <喧哗热闹。>
喧嚣 <声音杂乱; 不清静。>
随便看
gắng sức
gắng sức đuổi theo
gắng đạt tới
gắn kín
gắn liền
gắn máy
gắn vào
gắn với nhau
mát rượi
mát tay
mát trời
mát tít
mát-tít
mát xa
mát-xa
Mát-xcơ-va
máu
máu bầm
máu bắn tung toé
máu cam
máu chó
máu chảy ruột mềm
máu chảy đầm đìa
máu chảy đầu rơi
máu dê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:12:21