请输入您要查询的越南语单词:
单词
tứ bình
释义
tứ bình
四季花。<器皿或衣物上绘有牡丹、石榴、菊、梅的花纹图案。>
随便看
mãi mê
mãi đến
Mã Lai
Mã Lai Á
mã liên
mã lực
mãn
Mãn Châu
mãn cuộc
mãng
mãng bào
mã ngoài
mãng xà
mãnh
mãnh cầm
mãnh dũng
mãnh liệt
mãnh thú
Mãnh Trì
mãnh tướng
mãn hạn
mãn khoá
mãn kiếp
mãn kỳ
mãn nguyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:01:34