请输入您要查询的越南语单词:
单词
góp phần
释义
góp phần
出份子 <一群人中每人各出一个份额用于集体活动。>
出力 ; 尽力 <拿出力量。>
贡献 <拿出物资、力量、经验等献给国家或公众。>
góp phần to lớn hơn nữa cho loài người.
对人类做出更大的贡献。
随便看
đi tu
tính toán cò con
tính toán giá thành
tính toán kỹ lưỡng
tính toán lại
tính toán mọi cách
tính toán như thần
tính toán nhỏ nhặt
tính toán ra
tính toán rành mạch
tính toán sơ lược
tính toán sổ sách
tính toán theo công thức
tính toán tài tình
tính toán tỉ mỉ
tính toán đâu ra đấy
tính trung hoà
tính truyền nhiệt
tính trơ
tính trước
tính trước kỹ càng
tính trạng
tính trẻ con
tính trời
tính trời sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:03:46