请输入您要查询的越南语单词:
单词
bụng làm dạ chịu
释义
bụng làm dạ chịu
责无旁贷 <自己的责任, 不能推卸给别人(贷:推卸)。>
自作自受 <自己做错了事, 自己承受不好的后果。>
作法自毙 <自己立法反而使自己受害。>
随便看
cây tiêm
cây tiên khách lai
cây tiên lạc
cây tiên nhân chưởng
cây tiên nhân cầu
cây tiên nhân tiên
cây tiêu dài
cây tiếp xúc
cây tiết dê
cây tiền
cây tiện
cây tra làm chiếu
cây trang
cây tre
cây tre rừng
cây tri mẫu
cây trinh nữ
cây trong rừng
cây trà
cây tràm
cây trà mi
cây trám
cây trám dầu
cây trám trắng
cây trám đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:02:48