请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 từ lâu
释义 từ lâu
 久已 <很久以前已经; 早就。>
 việc này tôi đã quên từ lâu rồi.
 这件事我久已忘了。 早 <很久以前。>
 việc này chúng tôi bàn bạc xong từ lâu rồi.
 这件事我们早商量好了。
 đó là việc từ lâu rồi.
 那是很早的事了。
 tôi đã chuẩn bị xong từ lâu rồi.
 我早就预备好了。 早日 <从前; 先前。>
 đồ đạc anh cần, tôi đã chuẩn bị cho anh từ lâu rồi.
 你要的东西, 我早已给你准备好了。
 tôi đã chuẩn bị từ lâu.
 我早已准备好了。
 kiểu này đã lỗi thời từ lâu.
 这种式样早已过时。 早已 <很早已经; 早就。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:08:15