请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ lóng
释义
từ lóng
调侃儿 <同行业的人说行话。也作调坎儿。>
黑话 <帮会、流氓、盗匪等所使用的暗话。>
切口 <旧社会帮会或某些行业中的暗语。>
随便看
quả giả
quả giầm
quả hu-bơ-lông
quả hình cầu
quả hạch
quả hạch đào
quả hạnh
quả hải táng
quả hải đường
quả hồng
quả hồng núi
quả hồ đào
quả hợp
quải
quải từ
quả kha tử
quả khô
quả khô và mứt
quả khế
quả kiếp
quả kiện
quả kép
quả la hán
quả lu
quả là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 23:34:52