请输入您要查询的越南语单词:
单词
ở nhà
释义
ở nhà
逗留 <暂时停留。>
tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.
今年春节在家乡逗留了一个星期。 居家 <住在家里。>
sống qua ngày ở nhà.
居家过日子。
在家 <在家里; 在工作或住宿的地方; 没有出门。>
随便看
Ra-bát
ra bãi biển bắt hải sản
ra chiến trường đánh nhau
ra chỉ thị
ra công nghiên cứu
ra cảng
ra dáng
ra dấu
ra giá
ra giường
ra gì
ra hiệu
ra hoa
ra hàng
ra hồn
ra khơi
ra khỏi
ra khỏi hàng
ra khỏi hội trường
ra khỏi nhóm ăn tập thể
ra khỏi quân ngũ
ra kiểu
Raleigh
ra làm quan
ra làm sao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 18:27:57