请输入您要查询的越南语单词:
单词
ở thế tương đối
释义
ở thế tương đối
对待 <处于相对的情况。>
núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất
bằng? 高山与平地对待, 不见高山, 哪见平地?
随便看
giơ cao
giơ hiệu tay
giơ lên
giơ mặt
giơ tay
giơ tay giơ chân
giơ đuốc cầm gậy
giương
giương buồm
giương bẫy
giương cao
giương cung
giương cánh
giương cánh bay
giương mày trợn mắt
giương mắt
giương mắt mà nhìn
giương mắt nhìn
giương mắt ếch
giương nanh múa vuốt
giương oai
giương vây
giương đông kích tây
giường
giường bạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:16:15