请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ở thế tương đối
释义 ở thế tương đối
 对待 <处于相对的情况。>
 núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất
 bằng? 高山与平地对待, 不见高山, 哪见平地?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:39:50