请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịn
释义
dịn
省俭; 俭省。<爱惜物力; 不浪费财物。>
tiết kiệm
;
tằn tiện
dịn ăn dịn mặc
省吃俭穿。
随便看
tiếp viên hàng không
tiếp viện
tiếp xúc
tiếp xúc ngoài
tiếp xúc trong
tiếp xương
tiếp đãi
tiếp đãi long trọng
tiếp đãi nồng hậu
tiếp đãi ân cần
tiếp đó
tiếp đón nồng hậu
tiếp đất
tiếp đầu ngữ
tiếp ảnh
tiếp ứng
Tiết
tiết bạch lộ
tiết canh
tiết diện
tiết diện dọc
tiết diện nghiêng
tiết dạy
tiết dục
tiết dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:44:29