请输入您要查询的越南语单词:
单词
góp tiền
释义
góp tiền
凑份子 ; 斗份子 <各人拿出若干钱合起来送礼或办事。>
捐款 <捐助款项。>
敛钱 <向大家收取费用或捐款。>
góp tiền để học hành.
敛钱办学。
随便看
kết thành
kết thành hận thù
kết thành một khối
kết thành vợ chồng
kết thành đồng minh
kết thân
kết thông gia
kết thù
kết thù kết oán
kết thúc
kết thúc buổi lễ
kết thúc công việc
kết thúc giải
kết thúc huấn luyện
kết thúc hội nghị
kết thúc khoá học
kết thúc phiên toà
kết thúc phiên xử
kết thúc vụ án
kết tinh
kết toán
kết toán sổ sách
kết tràng
kết tràng chữ S
kết trái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 5:06:54