请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủng thẳng
释义
thủng thẳng
慢吞吞; 满藤藤; 慢条斯理; 不慌不忙 <形容说话或动作很慢的样子。>
慢慢; 慢一步; 过些时候 <迟缓的样子。>
随便看
bước tiến dài
bước vào
bước xa
bước đi
bước đi nghiêm
bước đi thanh thản
bước đường
bước đường cùng
bước đầu
bướm
bướm hoa
bướm lá cây
bướm ngài
bướm ong
bướm sâu keo
bướm thiêu thân
bướm trắng
bướm tằm
bướm đốm
bướng
bướng bỉnh
bướp
bướt
bướu
bướu cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:06:53