请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủng
释义
thủng
穿孔 <胃、肠等的壁遭到破坏, 形成孔洞。>
漏 <物体有孔或缝, 东西能滴下、透出或掉出。>
nồi thủng rồi.
锅漏了。
破 <完整的东西受到损伤变得不完整。>
giấy bị đâm thủng rồi.
纸戳破了。 走水 <漏水。>
洞穿 <击穿物体。>
随便看
rế
rếch rác
rết
rền vang
kỹ
kỹ càng chu đáo
kỹ càng tỉ mỉ
kỹ lưỡng
kỹ nghệ
kỹ nghệ hoá
kỹ năng
kỹ năng biểu diễn
kỹ năng bơi
kỹ năng cơ bản
kỹ năng đặc biệt
kỹ nữ
kỹ quán
kỹ sư
kỹ sư điện
kỹ thuật
kỹ thuật cao
kỹ thuật cao siêu
kỹ thuật chơi bóng
kỹ thuật chống nhiễu sóng
kỹ thuật chụp ảnh lập thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:50:52