请输入您要查询的越南语单词:
单词
ứng mời
释义
ứng mời
应招; 应聘 <接受招考、招募等。>
随便看
họ Tháp
họ Thân
họ Thân Đồ
họ Thì
họ Thích
họ Thôi
họ Thông
họ Thù
họ Thúc
họ Thư
họ Thương
họ Thường
họ Thưởng
họ Thượng
họ Thượng Quan
họ Thạch
họ Thả
họ Thất
họ Thầm
họ Thần
họ Thẩm
họ Thẩu
họ Thận
họ Thằng
họ Thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:52:58