请输入您要查询的越南语单词:
单词
ứng phó
释义
ứng phó
应付; 应; 对付; 措手; 缠; 胡噜; 支应 <对人对事采取措施、办法。>
ứng phó với cục diện
应付局面。
ứng phó với biến cố
应付事变。
một người ứng phó không nổi.
一个人支应不开。
随便看
rừng sâu núi thẳm
rừng súng mưa đạn
rừng thiêng nước độc
rừng tre
rừng tre nứa
rừng trúc
rừng trưởng thành
rừng trẻ
rừng tái sinh
rừng vàng biển bạc
rừng vành đai
rừng được bảo hộ
rửa
rửa hình
rửa hình màu
rửa hận
rửa hổ
rửa hờn
rửa mặn
rửa mặt
rửa mặt chải đầu
rửa nhục
rửa oan
rửa ruột
rửa ráy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:24