请输入您要查询的越南语单词:
单词
ứng phó
释义
ứng phó
应付; 应; 对付; 措手; 缠; 胡噜; 支应 <对人对事采取措施、办法。>
ứng phó với cục diện
应付局面。
ứng phó với biến cố
应付事变。
một người ứng phó không nổi.
一个人支应不开。
随便看
cặn bã
cặn bã còn lại
cặn bã nhơ bẩn
cặn bẩn
cặn dầu
cặn kẽ
cặn kẽ tỉ mỉ
cặn lắng
cặn lọc
cặn thép
cặn trà
cặp
cặp bến
cặp chì
cặp chỉ
cặp da
cặp díp
cặp giấy
cặp gắp
cặp gắp than
cặp hồ sơ
cặp kè
cặp lồng
cặp lồng tròn
cặp lồng đựng cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:32:34