请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổ công
释义
khổ công
苦功 <刻苦的功夫。>
ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
语言这 东西不是随便可以学好的, 非下苦功不可。 苦工 <旧社会被 迫从事的辛苦繁重的体力劳动。>
随便看
Ô-lim-pi-a
Ô-man
Ô Môn
Ông Giang
Ôn-đu-rát
Ô-rê-ô-my-xin
Ô-xlô
Ô-xmi-um
Ô-xtrây-li-a
Úc
Úc châu
Úc Đại Lợi
Ý Yên
Ý Đại Lợi
à
à này
ào
ào ào
ào ào vũ bão
ào ạt
á
ác
ác bá
ác bá cường hào
ác báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:03:35