请输入您要查询的越南语单词:
单词
để cho
释义
để cho
书
俾 <使(达到某种效果)>
để cho mọi người đều biết
俾众周知。
供 <提供某种利用的条件(给对方利用)。>
để cho hành khách nghỉ ngơi
供旅客休息。
随便看
an thần
An-ti-goa và Bác-bu-đa
Antigua and Barbuda
Antilles
Anti-py-rin
an toàn
an toàn giao thông
an toàn khu
An-tra-xit
an-tra-xít
an trí
an táng
an táng dưới biển
an táng long trọng
an táng trọng thể
an tâm
An-tơ-ra-xen
an tọa
an tức
an tức hương
an vị
An Xuyên
An-đo-ra
an-đê-hít
an định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:48:52