请输入您要查询的越南语单词:
单词
góp vốn
释义
góp vốn
股本 ; 集资<股份公司用发行股票方式组成的资本。也指其他合伙经营的工商企业的资本或资金。>
合股 ; 投资 <若干人聚集资本(经营工商业)。>
合资 <双方或几方共同投资(办企业)。>
随便看
thương xót cho
thương yêu
thương ôi
thương điếm
thương định
thước
thước Anh
thước ban-me
thước bàng
thước bách phân
thước búng mực
thước bản
thước ca-rê
thước chia độ
thước chuẩn
thước chặn giấy
thước chữ T
thước cuốn
thước cuộn
thước cuộn bằng thép
thước có khi ngắn, tấc có khi dài
thước cặp
thước da
thước da cuộn
thước doanh tạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:27:49