请输入您要查询的越南语单词:
单词
bức thiết
释义
bức thiết
迫切; 急切; 切切 <需要到难以等待的程度; 十分急切。>
đòi hỏi cơ giới hoá của nông dân ngày càng bức thiết.
农民对机械化的要求越来越迫切了。 殷切 <深厚而急切。>
随便看
cặn lắng
cặn lọc
cặn thép
cặn trà
cặp
cặp bến
cặp chì
cặp chỉ
cặp da
cặp díp
cặp giấy
cặp gắp
cặp gắp than
cặp hồ sơ
cặp kè
cặp lồng
cặp lồng tròn
cặp lồng đựng cơm
cặp nhiệt điện
cặp nhiệt độ
cặp nhiệt ở hậu môn
cặp-rằng
cặp sách
cặp sắt
cặp uốn tóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:36:27