请输入您要查询的越南语单词:
单词
để sống
释义
để sống
活命 <维持生命。>
trong xã hội cũ anh ấy dựa vào gánh xiếc rong để sống.
他在旧社会靠卖艺活命。
随便看
mọc đối
mọi
mọi cách
mọi cách nói
mọi góc
mọi khi
mọi khó khăn
mọi loại
mọi mặt
mọi mặt đều ứng phó rất chu đáo
mọi ngành mọi nghề
mọi ngày
mọi ngóc ngách
mọi người
mọi người hướng theo
mọi người đều biết
mọi người đều thấy rõ
mọi người đều để ý đến
lục địa nhỏ
lục địa đen
lục đục
lục đục với nhau
lụi
lụi bại
lụi hụi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:39:39