请输入您要查询的越南语单词:
单词
để trống
释义
để trống
空门 <指某些球类比赛中因守门员离开而无人把守的球门。>
空 <腾出来; 使 空。>
bắt đầu mỗi đoạn của một bài văn phải để trống hai hàng.
文章每段开头要空两格。
để trống một dãy ghế đầu.
把前面几排座位空出来。 虚 <空着。>
để trống chỗ mà chờ người xứng đáng
虚位以待。
随便看
bảo thủ cực đoan
bảo thủ không chịu thay đổi
bảo tiêu
bảo toàn
bảo toàn danh dự
bảo toàn tính mạng
bảo toạ
bảo trì
bảo trọng
bảo trợ
bảo tàng
bảo tồn
bảo tử
bảo vật
bảo vật quốc gia
bảo vệ
bảo vệ chung quanh
bảo vệ Hoàng Hà
bảo vệ lãnh thổ
bảo vệ môi trường
bảo vệ môi trường thiên nhiên
bảo vệ Phật pháp
bảo vệ quản lý
bảo vệ quốc pháp
bảo vệ sức khoẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:29:13