请输入您要查询的越南语单词:
单词
để trống
释义
để trống
空门 <指某些球类比赛中因守门员离开而无人把守的球门。>
空 <腾出来; 使 空。>
bắt đầu mỗi đoạn của một bài văn phải để trống hai hàng.
文章每段开头要空两格。
để trống một dãy ghế đầu.
把前面几排座位空出来。 虚 <空着。>
để trống chỗ mà chờ người xứng đáng
虚位以待。
随便看
coi bói
coi bộ
coi chết nhẹ như không
coi chừng
coi cái chết nhẹ như lông hồng
coi cửa
coi gió bỏ buồm
coi giữ
coi khinh
coi là
coi là kẻ thù
coi là thù địch
coi là thừa
coi là đồ thừa
coi mèo vẽ hổ
coi mòi
coi mạch
coi mạng người như ngoé
coi ngang hàng
coi ngày
coi người bằng nửa con mắt
coi nhà
coi như
coi như không
coi như không nhìn thấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:17:38