请输入您要查询的越南语单词:
单词
rối ren nát bét
释义
rối ren nát bét
不可收拾 <原指事物无法归类整顿。后借指事情坏到无法挽回的地步。>
随便看
lượng chừng
lượng công việc
lượng cơm ăn
lượng cả
lượng giác
lượng giác học
lượng gió
lượng hô hấp
lượng hải hà
lượng hẹp
lượng khí hô hấp
lượng không khí thở
lượng lún
lượng mưa
lượng mưa trung bình
lượng nhiệt thải ra
lượng nhiệt thừa
lượng nhỏ
lượng nước
lượng nước chảy
lượng nước trong đất
lượng sắc kế
lượng số
lượng sức
lượng than tiêu hao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:39:14