请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành kính
释义
thành kính
虔诚 <恭敬而有诚意。(多指宗教信仰)。>
诚敬 <诚恳敬慎。>
随便看
ù xịa
ù ì
ù ù
ù ù cạc cạc
ù ờ
ú
úa
úa vàng
ú a ú ớ
úc lý
ú hụ
úi
úi chao
úi chà
úi úi
úm
úm ấp
ún
úng
úng lụt
úng ngập
úng nước
úng thuỷ
úng tắc
úng tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:07:56