请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành luỹ
释义
thành luỹ
壁垒; 壁 < 古时军营的围墙, 泛指防御工事, 现在多用来比喻对立的事物和界限。>
堡子 <围有土墙的城镇或乡村。>
城堡 <堡垒式的小城。>
城墙 <古代为防守而建筑的又高又厚的墙, 多建筑在城市四周。>
书
城垣 <城墙。>
随便看
bản tướng
bản tường trình
bản tấu
bản tệ
bản tịch
bản tốt nhất
bản tự
bản viết phóng
bản viết tay
bản vẽ
bản vẽ bố trí mặt bằng
bản vẽ chi tiết công trình
bản vẽ chi tiết cấu kiện
bản vẽ chi tiết thi công
bản vẽ chắp mặt cắt ngang
bản vẽ mẫu
bản vẽ mặt nghiêng
bản vẽ mặt phóng
bản vẽ mặt phẳng
bản vẽ nhìn chính diện
bản vẽ nhìn từ trên xuống
bản vẽ phác thảo
bản vẽ sơ bộ
bản vẽ thiết kế
bản vẽ trắc diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 7:54:17