请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn mềm
释义
đèn mềm
软性管。
随便看
tinh tinh
tinh toán
tinh trùng
tinh tú
tinh tươm
tinh tường
tinh tượng
tinh tế
tinh tế tỉ mỉ
tinh tử
tinh vi khéo léo
tinh vân
tinh vân xoáy
tinh vẫn
tinh xảo
tinh đoàn
tinh đẳng
tinh đời
tin lành
tin mù quáng
tin một bề
tin mừng
tin người chết
tin ngắn
tin nhanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:48:29