请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn rồng
释义
đèn rồng
龙灯 <民间舞蹈用具, 用布或纸做成的龙形的灯, 灯架由许多环节构成, 每节下面有一根棍子。表演时每人举着一节, 同时舞动, 用锣鼓伴奏。>
múa đèn rồng.
耍龙灯。
随便看
não nề
não sau
não thất
não thần kinh
não trung gian
não trước
não tuỷ
não viêm
nã pháo
nã tróc
nãy
nãy giờ
nè
nèo
né
né khỏi
ném
ném bom
ném bỏ
ném cho hổ sói
lăn lông lốc
lăn lộn
lăn lộn gian khổ
lăn mình
lăn nhanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:56:04