请输入您要查询的越南语单词:
单词
gõ chiêng dẹp đường
释义
gõ chiêng dẹp đường
鸣锣开道 <封建官吏出行时, 前面有人敲锣要行人让路。现比喻为某种事物的出现制造舆论。>
随便看
thừa cơ kiếm chác
thừa dùng
thừa dịp
thừa hành
thừa hư
thừa hưởng tước vị
thừa hứng
thừa kế
thừa lúc
thừa lại
thừa lệnh
thừa mệnh
thừa người
thừa nhận mình già
thừa nhận thất bại
thừa nước đục thả câu
thừa phát lại
thừa ra
thừa sai
thừa số
thừa số chung
thừa sống thiếu chết
thừa sức
Thừa Thiên
thừa thãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:27:27