请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nghiên cứu
释义 nghiên cứu
 攻 <致力研究; 学习。>
 anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
 他是专攻地质学的。 究 <仔细推求; 追查。>
 nghiên cứu.
 研究。
 考究; 钩稽; 研; 治 <查考; 研究。>
 vấn đề này rất khó nghiên cứu.
 这问题很值得考究。 求知 <探求知识。>
 审议 <审查讨论。>
 钻; 钻研 <深入研究。>
 nghiên cứu sách vở
 钻书本。
 vừa làm vừa nghiên cứu, vừa học vừa ứng dụng.
 边干边钻, 边学边用。
 nghiên cứu lý luận
 钻研理论。
 nghiên cứu nghiệp vụ
 钻研业务。
 chịu khó nghiên cứu
 刻苦钻研。
 务虚 <就某项工作的政治、思想、政策、理论方面进行研究讨论。>
 披览; 披阅 <翻看(书籍)。>
 检讨 <检验; 研究。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:51:44