请输入您要查询的越南语单词:
单词
biểu dương cái tốt, căm ghét cái xấu
释义
biểu dương cái tốt, căm ghét cái xấu
彰善瘅恶 <表扬好的, 憎恨坏的。>
随便看
kiến giải
kiến giải cao siêu
kiến giải hạn hẹp
kiến giải vụng về
kiến giải độc đáo
kiếng đổi màu
kiến hiệu
Kiến Hoà
kiến lập
kiến lửa
kiến mối
kiến nghiệp
kiến nghị
Kiến Phong
kiến quốc
kiến tha lâu cũng đầy tổ
kiến tha lâu đầy tổ
kiến thiết
kiến thiết cơ bản
kiến thiết lại
kiến thợ
kiến thức cơ bản
kiến thức hạn hẹp
kiến thức nông cạn
kiến thức nông cạn mà tự cao tự đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:15:55