请输入您要查询的越南语单词:
单词
bên cạnh đó
释义
bên cạnh đó
此外 <指除了上面所说的事物或情况之外的。>
随便看
cà phê chè
cà-phê-in
cà phê mít
cà phê sữa
cà phê vối
cà phê đen
cà-ra-hoách
cà-ram
cà-ra-vát
cà-rem
cà ri
cà-ri
cà riềng
cà riềng cà tỏi
cà rà
cà ràng
cà rá
cà ròn
cà rốt
cà rỡn
cà sa
cà thọt
cà tong
cà tong cà teo
cà tum
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:43:09