请输入您要查询的越南语单词:
单词
bên ghi nợ
释义
bên ghi nợ
借方 <簿记帐户的左方, 记载资产的增加, 负债的减少和净值的减少(跟'付方'相对)。>
随便看
ghi trong tim
ghi tên
ghi tên dự thi
ghi tạc
ghi tạm
ghi tội
ghi việc
ghi vào danh sách
ghi vào sổ
ghi vắn tắt
ghi âm
ghi âm và ghi hình
ghi điểm
ghi-đông
ghi-đông xe đạp
ghi đĩa
ghi đường
ghi ơn sau báo đáp
ghiền
ghiền công việc
ghiền gập
ghè
ghèn
ghèn mắt
ghé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:56:21