请输入您要查询的越南语单词:
单词
bênh che bè cánh
释义
bênh che bè cánh
党同伐异 <跟自己意见相同的就袒护, 跟自己意见不同的就加以攻击。原指学术上派别之间的斗争, 后用来指一切学术上、政治上或社会上的集团之间的斗争。>
随便看
dòng điện đối lưu
dòng đạo
dòng độc đinh
rãnh lề đường
rãnh lộ thiên
rãnh ngầm
rãnh nhỏ giọt
rãnh nòng súng
rãnh nước
rãnh nước mưa
rãnh nước tù
rãnh phòng hoả
rãnh thoát nước
rãnh trời
rãnh tù
rãnh đánh lò
rã rượi
rã rời
rãy
rè
rèm châu
rèm cửa sổ
rèm cửa độn bông
rèm màn
rèm sậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:30:59