请输入您要查询的越南语单词:
单词
củ lạc
释义
củ lạc
长生果; 落花生 <一年生草本植物, 叶子互生, 有长柄, 小叶倒卵形或卵形, 花黄色, 子房下的柄伸入地下才结果。果仁可以榨油, 也可以吃。是重要的油料作物之一。也叫花生, 有的地区叫仁果, 长生果。>
随便看
hồi nhỏ
hồi nãy
hồi phục
hồi phục thị lực
hồi quy tuyến
hồi sau
hồi sinh
hồi sát
hồi sức
hồi trình
hồi trước
hồi tâm
hồi tín
hồi tưởng
hồi tỉnh
hồi tục
hồi xuân
hồi xưa
hồi âm
hồi đáp
hồi đó
hồi đầu
hồi ấy
hồi ức
quy phạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:10:03