请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cứ
释义 cứ
 干脆 <索性。>
 người đó không biết lý lẽ, cứ mặc kệ nó.
 那人不讲理, 干脆别理他。
 还是 <表示希望, 含有'这么办比较好'的意思。>
 尽 <尽自。>
 sự việc đã qua rồi sao cứ trách cô ấy vô dụng mãi.
 事情已经过去了, 尽责备她也无益。
 尽管 <表示不必考虑别的, 放心去做。>
 có ý kiến cứ nêu lên, đừng nên khách sáo.
 有意见尽管提, 不要客气。
 anh có khó khăn gì cứ nói, chúng tôi nhất định sẽ giúp anh giải quyết.
 你有什么困难尽管说, 我们一定帮助你解决。
 có bệnh thì phải sớm chữa trị, cứ gác lại không tốt.
 有病早些治, 尽管耽搁着也不好。
 尽自 <老是; 总是。>
 trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.
 他心里乐滋滋的尽自笑。
 phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
 要想办法克服困难, 别尽自诉苦。 据 <凭借; 依靠。>
 cứ điểm.
 据点。
 愣; 偏; 偏偏 <表示故意跟客观要求或客观情况相反。>
 không cho tôi đi, tôi cứ đi.
 不让我去我偏去。
 仍旧 <仍然。>
 只管 <尽管。>
 归 <用在相同的动词之间, 表示动作并未引起相应的结果。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:31:20