请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嶴)
[ào]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 7
Hán Việt: ÁO
 thung lũng; Áo (thường dùng làm tên đất, ở vùng Chiết Giang, Phúc Kiến, Trung Quốc)。浙江、福建等沿海一带称山间平地(多用于地名)。
 珠岙
 Châu Áo.
 薛岙。
 Tiết Áo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:00:34