请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好儿
释义 好儿
[hǎor]
 1. ân huệ; ơn huệ; ơn。恩惠。
 人家过去对咱有过好儿,咱不能忘了。
 ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
 2. có ích; có lợi。好处。
 这事要是让他知道了,还会有你的好儿?
 việc này nếu để anh ấy biết được, sẽ có ích cho anh chăng?
 3. khoẻ; hỏi thăm。指问好的话。
 见着你母亲,给我带个好儿。
 gặp mẹ anh cho tôi gởi lời hỏi thăm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 5:03:42