请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好听
释义 好听
[hǎotīng]
 1. êm tai; dễ nghe; nghe hay (âm thanh)。(声音)听着舒服;悦耳。
 这段曲子很好听。
 khúc nhạc này nghe rất hay.
 2. bùi tai; lọt tai; xuôi tai; dễ nghe (lời nói)。(言语)使人满意。
 话说得好听,但还要看行动。
 nói chuyện bùi tai, nhưng phải xem hành động đã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:15:49