请输入您要查询的越南语单词:
单词
好听
释义
好听
[hǎotīng]
1. êm tai; dễ nghe; nghe hay (âm thanh)。(声音)听着舒服;悦耳。
这段曲子很好听。
khúc nhạc này nghe rất hay.
2. bùi tai; lọt tai; xuôi tai; dễ nghe (lời nói)。(言语)使人满意。
话说得好听,但还要看行动。
nói chuyện bùi tai, nhưng phải xem hành động đã.
随便看
艇
艉
艋
艎
艏
艑
艓
艕
艖
艗
艘
艚
艚子
艟
艨
艨艟
艮
良
界域
界外球
界定
界尺
界柱
界标
界桩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 3:23:53