请输入您要查询的越南语单词:
单词
好听
释义
好听
[hǎotīng]
1. êm tai; dễ nghe; nghe hay (âm thanh)。(声音)听着舒服;悦耳。
这段曲子很好听。
khúc nhạc này nghe rất hay.
2. bùi tai; lọt tai; xuôi tai; dễ nghe (lời nói)。(言语)使人满意。
话说得好听,但还要看行动。
nói chuyện bùi tai, nhưng phải xem hành động đã.
随便看
不蔓不枝
不虞
不行
不要
不要紧
不要脸
不见
不见得
不见棺材不落泪
不见经传
不见舆薪
不规则
不规矩
不觉
不解之缘
不言而喻
不计
不计其数
不认
不认账
不让
不讳
不许
不论
不识一丁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:15:49