释义 |
后脚 | | | | | [hòujiǎo] | | | 1. chân sau。迈步时在后面的一只脚。 | | | 前脚一滑,后脚也站不稳。 | | chân trước trượt thì chân sau cũng đứng không vững. | | | 2. đi phía sau; bước theo; tiếp sau; đi sát ngay phía sau。与前脚连说时表示在别人后面(时间上很接近)。 | | | 我前脚进大门,他后脚就赶到了。 | | tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào. |
|