请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后脚
释义 后脚
[hòujiǎo]
 1. chân sau。迈步时在后面的一只脚。
 前脚一滑,后脚也站不稳。
 chân trước trượt thì chân sau cũng đứng không vững.
 2. đi phía sau; bước theo; tiếp sau; đi sát ngay phía sau。与前脚连说时表示在别人后面(时间上很接近)。
 我前脚进大门,他后脚就赶到了。
 tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:00:12