请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chān]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 16
Hán Việt: XIÊM
 1. màn; màn che。帷幔,如车帷、帐帷等。
 2. nhăn; nếp nhăn; nổi nếp nhăn。皱起。
[chàn]
 thân trước; vạt trước (áo)。衣襟。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 16:52:21