请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhāi]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: TRÍCH
 1. hái; bẻ; ngắt; lấy。取(植物的花、果、叶或戴着、挂着的东西)。
 摘梨
 hái lê
 摘一朵花
 ngắt một đoá hoa
 摘帽子
 bỏ mũ xuống
 把灯泡摘下来
 tháo bóng đèn xuống.
 2. chọn; chọn lựa。选取。
 摘要
 trích chọn
 摘录
 trích lục; chọn chép
 3. vay; mượn; vay nóng。摘借。
 摘了几个钱救急。
 vay nóng một ít tiền để cứu trợ khẩn cấp.
Từ ghép:
 摘编 ; 摘除 ; 摘登 ; 摘记 ; 摘借 ; 摘录 ; 摘要 ; 摘引 ; 摘由
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:27:40