释义 |
冰冻三尺,非一日之寒 | | | | [bìngdòngsānchǐ,fēiyīrìzhīhán] | | | có lửa mới có khói; băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; sự việc phát sinh ......không phải ngẫu nhiên; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện。谚语:"冰冻三尺,非一日之寒。"河水结成厚冰,不是一天骤然寒冷的 结果。比喻事情的发生,早有前因,并非偶然。 |
|