请输入您要查询的越南语单词:
单词
撂手
释义
撂手
[liàoshǒu]
phủi tay (không chịu làm nữa)。不继续做下去; 丢开。
撂手不管。
phủi tay mặc kệ.
事情没有完, 哪能就撂手?
sự việc chưa giải quyết xong, lẽ nào phủi tay làm ngơ được ư?
随便看
幼功
幼子
幼小
幼年
幼教
幼林
幼株
幼稚
幼稚园
幼稚病
幼苗
幼虫
幽
幽会
幽冥
幽咽
幽囚
幽夐
幽娴
幽婉
幽寂
幽幽
幽微
幽忧
幽思
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:20:37