请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (攖)
[yīng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: ANH
 1. tiếp xúc; xúc phạm; chạm trán。接触;触犯。
 撄其锋。
 chạm toán quân đi đầu.
 撄怒
 chọc giận; chọc tức
 2. rối loạn; quấn quanh。纠缠;扰乱。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:15:26