释义 |
很 | | | | | Từ phồn thể: (佷) | | [hěn] | | Bộ: 彳 - Sách | | Số nét: 9 | | Hán Việt: NGẬN, HẤN | | | rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ)。副词,表示程度相当高。 | | | 很快 | | rất nhanh | | | 很不坏 | | không tồi. | | | 很喜欢 | | cực kỳ thích | | | 很能办事 | | rất biết làm việc | | | 好得很 | | rất tốt | | | 大家的意见很接近。 | | ý kiến của mọi người rất gần nhau. | | | 我很知道他的脾气。 | | tôi rất biết tính tình của anh ấy. |
|