请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (佷)
[hěn]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 9
Hán Việt: NGẬN, HẤN
 rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ)。副词,表示程度相当高。
 很快
 rất nhanh
 很不坏
 không tồi.
 很喜欢
 cực kỳ thích
 很能办事
 rất biết làm việc
 好得很
 rất tốt
 大家的意见很接近。
 ý kiến của mọi người rất gần nhau.
 我很知道他的脾气。
 tôi rất biết tính tình của anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 22:03:31