请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 得力
释义 得力
[délì]
 1. được lợi; được ích lợi; hiệu nghiệm。得益;见效。
 得力于平时的勤学苦练。
 hiệu quả từ việc học hành chăm chỉ hàng ngày.
 我吃这个药很得力。
 tôi uống loại thuốc này rất hiệu nghiệm.
 2. được giúp đỡ; nhận sự giúp đỡ。得到帮助。
 我得他的力很不小。
 tôi được anh ấy giúp đỡ rất nhiều.
 3. có tài; đắc lực; có năng lực。做事能干;有干才。
 得力助手
 trợ thủ đắc lực
 得力干部
 cán bộ có năng lực
 4. kiên cường; mạnh mẽ。坚强有力。
 领导得力
 lãnh đạo kiên cường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:03:42