请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 容许
释义 容许
[róngxǔ]
 1. cho phép; đồng ý。许可。
 原则问题决不容许让步。
 những vấn đề nguyên tắc quyết không được nhượng bộ.
 2. có thể; có lẽ。或许;也许。
 此类事件,十年前容许有之。
 những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:52