请输入您要查询的越南语单词:
单词
容许
释义
容许
[róngxǔ]
1. cho phép; đồng ý。许可。
原则问题决不容许让步。
những vấn đề nguyên tắc quyết không được nhượng bộ.
2. có thể; có lẽ。或许;也许。
此类事件,十年前容许有之。
những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.
随便看
连翩
连脚裤
连衣裙
连袂
连裆裤
连襟
连词
连贯
连轴转
连载
连连
连通
连通器
连锁
连锁反应
连锁店
连锅端
连队
连阴天
连阴雨
连鬓胡子
迟
迟到
迟延
迟慢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:40:20