请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (寬)
[kuān]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 10
Hán Việt: KHOAN
 1. rộng; bao quát。横的距离大,范围广(跟'窄'相对)。
 这条马路很宽。
 con đường này rất rộng.
 他为集体想得周到,管得宽。
 anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
 2. độ rộng; chiều rộng。宽度。
 我国国旗的宽是 长的三分之二。
 chiều rộng quốc kỳ nước ta bằng hai phần ba chiều dài.
 3. mở rộng; nhẹ lòng; thư giãn; phát triển; phồng ra。放宽; 使松缓。
 听说孩子已经脱险,心就宽了一半。
 nghe tin con trẻ thoát khỏi nguy hiểm, lòng nhẹ đi một nửa.
 4. rộng rãi; khoan dung; không chặt chẽ。宽 大; 不严厉;不苛求。
 从宽处理。
 xử lý khoan dung.
 5. giàu。宽裕; 宽绰。
 他虽然手头比过去宽多了,但仍很注意节约。
 anh ấy tuy đã giàu hơn trước nhiều nhưng vẫn chú ý tiết kiệm.
 6. họ Khoan。(Kuān)姓。
Từ ghép:
 宽敞 ; 宽畅 ; 宽绰 ; 宽打窄用 ; 宽大 ; 宽贷 ; 宽待 ; 宽度 ; 宽泛 ; 宽广 ; 宽和 ; 宽宏 ; 宽宏大量 ; 宽洪 ; 宽厚 ; 宽假 ; 宽解 ; 宽旷 ; 宽阔 ; 宽让 ; 宽饶 ; 宽容 ; 宽赦 ; 宽舒 ; 宽恕 ; 宽松 ; 宽慰 ; 宽限 ; 宽心 ; 宽心丸儿 ; 宽衣 ; 宽银幕电影 ; 宽宥 ; 宽余 ; 宽裕 ; 宽窄 ; 宽展 ; 宽纵
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:46:58