请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 猜忌
释义 猜忌
[cāijì]
 nghi kỵ; hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực。猜疑别人对自己不利而心怀不满。
 互相猜忌
 ngờ vực lẫn nhau
 互相猜忌会影响团结
 nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:40