请输入您要查询的越南语单词:
单词
看透
释义
看透
[kàntòu]
1. nhìn rõ; hiểu rõ; thông suốt; nắm rõ。透彻地了解(对手的计策, 用意等)。
这一着棋我看不透。
nước cờ này tôi không nắm rõ.
2. nhận rõ; biết rõ。透彻地认识(对方的缺点或事物的没有价值,没 有意义)。
这个人我看透了,没有什么真才实学。
con người này tôi biết rõ, chả có tài cán chi đâu.
随便看
姨儿
姨太太
姨夫
姨奶奶
姨妈
姨姥姥
姨娘
姨母
姨父
姨表
姬
姬鼠
姮
姱
姹
姹紫嫣红
姻
姻亚
姻亲
姻娅
姻缘
姽
姿
姿势
姿容
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:16:36