请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 看透
释义 看透
[kàntòu]
 1. nhìn rõ; hiểu rõ; thông suốt; nắm rõ。透彻地了解(对手的计策, 用意等)。
 这一着棋我看不透。
 nước cờ này tôi không nắm rõ.
 2. nhận rõ; biết rõ。透彻地认识(对方的缺点或事物的没有价值,没 有意义)。
 这个人我看透了,没有什么真才实学。
 con người này tôi biết rõ, chả có tài cán chi đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 12:17:12